Chiến lược 7P trong marketing | Case Study áp dụng thành công

Ngày đăng: 11/11/2022

5/5 - (1 bình chọn)

Chiến lược 7P trong marketing là điều kiện tiên quyết giúp các doanh nghiệp nhanh chóng đạt được thành công như mong đợi. Cùng IBRAND tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé.

1. Chiến lược marketing mix 7P là gì?

Chiến lược marketing mix 7P chính là mô hình chiến lược được hình thành bởi việc kết hợp 7 công cụ marketing khác nhau. 

Chiến lược marketing 7P cho phép doanh nghiệp tăng cường hoạt động marketing khi sản phẩm không chỉ dừng lại ở hàng hóa hữu hình mà còn ở các dịch vụ vô hình. Đây đồng thời là một công cụ hữu ích cho phép khách hàng tiếp cận nhanh chóng hơn với sản phẩm và dịch vụ của thương hiệu. 

chiến lược 7p

Khái niệm chiến lược Marketing mix 7P 

2. Các yếu tố tạo nên chiến lược marketing 7P

Như đã giải thích, chiến lược 7P là một tập hợp của các yếu tố marketing khác nhau để đạt được mục tiêu marketing cuối cùng. Để có thể vận dụng chúng, cần biết đó là những yếu tố nào và nó có vai trò gì trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. 

2.1 Sản phẩm (Product)

Đây là yếu tố ảnh hưởng đầu tiên và trực tiếp đến quyết định lựa chọn của khách hàng. Khách hàng sẽ không lựa chọn sản phẩm họ không có nhu cầu hoặc sản phẩm không đáp ứng được yêu cầu thỏa mãn. 

Muốn có một kế hoạch tiếp thị thành công, doanh nghiệp cần tập trung vào việc phát triển sản phẩm sao cho giải quyết được nhu cầu, mong muốn của khách hàng, thấu hiểu tâm lý và nhu cầu tiềm ẩn, có chất lượng vượt trội và dẫn đầu ngành hàng/phân khúc. 

chiến lược 7P

Sản phẩm là yếu tố đầu tiên trong mô hình 7P 

2.2 Giá cả (Price)

Giá cả là yếu tố tạo nên doanh thu cho doanh nghiệp, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến các hoạt động như định vị phân khúc ngành hàng, xây dựng chiến lược giá, khuyến mãi,…

Doanh nghiệp cần lựa chọn chiến lược giá sao cho cân bằng để tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp mà vẫn đủ sức cạnh tranh với các đối thủ khác. Các yếu tố cần cân nhắc khi đặt giá có thể là phân khúc giá thị trường, chi phí sản phẩm,… 

chiến lược 7P

Giá cả là yếu tố tạo nên doanh thu cho doanh nghiệp

2.3 Địa điểm phân phối (Place) 

Địa điểm hay kênh phân phối là hệ thống những điểm tiếp xúc của khách hàng với sản phẩm, khách hàng cũng có thể diễn ra hành vi mua hàng tại đây. 

Xây dựng kênh phân phối trong các doanh nghiệp là một vị trí quan trọng bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả bán hàng và độ phủ của sản phẩm. Sản phẩm cần được có sẵn tại nơi phân phối phù hợp để mang lại doanh thu tốt nhất.

chiến lược 7P

Xây dựng kênh phân phối ảnh hưởng trực tiếp đến độ phủ của sản phẩm

2.4 Xúc tiến thương mại (Promotion) 

Để tăng độ nhận diện sản phẩm, xây dựng ấn tượng trong tâm trí khách hàng, sản phẩm cần được đầu tư quảng bá rộng rãi, từ đó thúc đẩy khách hàng đi đến quyết định mua cuối cùng. 

Các cách thức quảng bá sản phẩm có thể là quảng cáo trên TV/ báo chí/ internet, quảng cáo OOH hay PR, marketing trực tiếp,… Thông điệp quảng bá phải nhất quán, đảm bảo truyền tải được đầy đủ thông tin về sản phẩm đến khách hàng. 

chiến lược 7P

Xúc tiến thương mại nhằm tăng mức độ nhận diện sản phẩm 

2.5 Con người (People)

Yếu tố con người trong chiến lược marketing mix 7P bao gồm hai đối tượng chính là công chúng mục tiêu và nhân sự nội bộ. 

Để hoạt động marketing diễn ra thành công, yếu tố con người không thể bỏ qua và ngày càng trở thành một nhân tố quan trọng. Doanh nghiệp cần đào tạo nhân viên một cách bài bản, chuyên nghiệp để mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng. Đồng thời, doanh nghiệp phải nghiên cứu và hiểu rõ nhu cầu tiềm ẩn của khách hàng để tìm được cách tiếp cận hiệu quả nhất. 

chiến lược 7P

Yếu tố con người bao gồm hai đối tượng chính 

2.6 Quy trình cung cấp (Process)

Doanh nghiệp sẽ mang đến cho khách hàng những trải nghiệm tốt nếu quy trình cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ được tối ưu hóa và nâng cao hiệu suất, từ đó nâng cao hiệu quả chiến dịch marketing. 

chiến lược 7P

Quy trình cần được tối ưu hóa

2.7 Quy trình hữu hình (Physical evidence)

Đây là chuỗi hoạt động tương tác của khách hàng với doanh nghiệp về sản phẩm hay dịch vụ mà họ trải nghiệm. Hãy luôn đảm bảo doanh nghiệp mang đến cho khách hàng sự tiếp cận một cách dễ dàng, trực quan, giúp nâng cao hình ảnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng. 

chiến lược marketing 7p

Quy trình hữu hình 

3. Vai trò của chiến lược 7P trong marketing

Chiến lược 7P là chiến lược có vai trò quan trọng và toàn diện đối với doanh nghiệp trong hoạt động tiếp thị. Các yếu tố thuộc 7P sẽ được triển khai trong toàn bộ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, từ giai đoạn hình thành ý tưởng phát triển sản phẩm/ dịch vụ cho đến giai đoạn sản phẩm đến tay người tiêu dùng. 

Với cấu trúc linh hoạt, mô hình 7P sẽ giúp doanh nghiệp thích nghi với những thay đổi của thị trường, chủ động đối phó với các tác động đến từ môi trường bên ngoài, là tiền đề cho sự phát triển lớn mạnh và bền vững. Ngoài ra còn giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh với đối thủ. 

Các hoạt động nghiên cứu thị trường, nghiên cứu phát triển sản phẩm mới thuộc chiến lược 7P chỉ ra cho doanh nghiệp nhu cầu của thị trường, từ đó tổ chức các hoạt động đáp ứng mong muốn của người tiêu dùng thông qua hoạt động tìm kiếm, tìm hiểu thị trường qua các phương pháp khác nhau.

Không chỉ mang lại hiệu quả cho doanh nghiệp, chiến lược 7P còn giúp người tiêu dùng dễ dàng tìm kiếm thông tin, tiếp cận sản phẩm dễ dàng và được thỏa mãn nhu cầu ngoài sự mong đợi. Người tiêu dùng trong nước thông qua chiến lược 7P cũng có thể dễ dàng tiếp cận sản phẩm/ dịch vụ của nước ngoài và ngược lại. Từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động trao đổi, buôn bán trên thị trường quốc tế.

 

 

Vai trò của chiến lược marketing mix 7P 

4. Ứng dụng mô hình 7P vào việc lập kế hoạch marketing

Chiến lược 7P trong marketing có thể được xem là một trong những mô hình xây dựng chiến lược toàn diện nhất dành cho doanh nghiệp, phù hợp với hầu hết các loại hình hoạt động của doanh nghiệp từ nhỏ đến lớn. Vì vậy, mô hình 7P là mô hình lý tưởng để doanh nghiệp lựa chọn cho chiến lược Marketing. Lập kế hoạch Marketing theo chiến lược 7P sẽ bao gồm các giai đoạn như sau.

chiến lược marketing mix 7p

Quy trình lập kế hoạch chiến lược 7P trong Marketing gồm 4 bước (Nguồn: OpendEnd) 

4.1 Giai đoạn giới thiệu (introduction)

  • Product: Giúp doanh nghiệp kiểm tra mức độ chấp nhận sản phẩm của khách hàng 
  • Price: Đối tượng mục tiêu là nhóm khách hàng sẵn sàng chi tiêu với ngân sách bao nhiêu cho sản phẩm 
  • Place: Sản phẩm sẽ được tiếp thị qua kênh phân phối nào để tiếp cận khách hàng mục tiêu hiệu quả nhất 
  • Promotion: Hình thức quảng bá nào phù hợp nhất với người tiêu dùng 
  • People: Nhân viên phải được đào tạo chuyên sâu về sản phẩm/ dịch vụ vì đây chính là cầu nối trực tiếp giữa doanh nghiệp và đối tượng mục tiêu 
  • Processes: Khách hàng doanh nghiệp nhỏ có quyền truy cập vào dịch vụ
  • Physical evidence: Tiến hành thu thập ý kiến, trải nghiệm người dùng và khuyến khích khách hàng để lại bình luận đánh giá sản phẩm trên website

4.2 Giai đoạn tăng trưởng (growth)

  • Product: Sản phẩm thân thiện với người dùng (phù hợp với mọi đối tượng)
  • Price: Tiến hành chương trình cho khách hàng trải nghiệm thử miễn phí Place: Sản phẩm/ dịch vụ có nên được mở rộng kênh phân phối không (phân phối online,…)? 
  • Promotion: Quảng cáo với nội dung tập trung vào ưu điểm quan trọng nào của sản phẩm mà khách hàng đang quan tâm bậc nhất 
  • People: Đảm bảo nguồn nhân sự luôn đầy đủ và chất lượng. Đồng thời, đảm bảo có thể mở rộng quy mô hỗ trợ khách hàng theo từng giai đoạn tăng trưởng doanh số.
  • Processes: Các khách hàng lớn hơn sẽ có các cổng thông tin riêng cho tất cả các đại lý của họ sử dụng
  • Physical evidence: Các thiết bị hữu hình của doanh nghiệp cần đáp ứng tiêu chí gì? 

4.3 Giai đoạn bão hòa (maturity)

  • Product: Có thể mở rộng thêm danh mục/ chủng loại sản phẩm/ dịch vụ chính để tiếp cận được nhiều đối tượng khách hàng hơn 
  • Price: Triển khai các chương trình chiết khấu cho các khách hàng lớn
  • Place: Khách hàng có thể tìm kiếm sản phẩm của doanh nghiệp có sẵn ở những kênh phân phối nào khác?
  • Promotion: Chiến lược quảng bá sản phẩm đối đầu với đối thủ cạnh tranh People: Mở rộng kênh tuyển dụng để có nguồn nhân lực lớn mạnh hơn  
  • Processes: Luôn luôn hỗ trợ khách hàng 24/7
  • Physical evidence: Hóa đơn được trình bày rõ ràng và có thương hiệu

4.4 Giai đoạn suy thoái (decline)

  • Product: Phải phù hợp hoặc có chất lượng cao hơn đối thủ dẫn đầu thị trường hiện tại
  • Price: Tỷ suất lợi nhuận mục tiêu là bao nhiêu?
  • Place: Kênh phân phối người dùng tiếp xúc sẽ ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm của họ 
  • Promotion: Đo lường hiệu quả của từng phương pháp và hoạt động thúc đẩy chiến lược trong tương lai 
  • People: Nhân viên cần đạt được những tố chất gì? 
  • Processes: Hỗ trợ các dịch vụ mở rộng cho đối tượng khách hàng quốc tế 
  • Physical evidence: Địa chỉ công ty trở thành công cụ đảm bảo uy tín trong mắt khách hàng

5. Một số thương hiệu áp dụng thành công chiến lược 7P trong marketing

Để hiểu rõ hơn được tính hữu ích của chiến lược marketing mix 7P trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, hãy cùng tìm hiểu các trường hợp tiêu biểu đã áp dụng thành công chiến lược 7P trong marketing. 

5.1 Chiến lược 7P marketing của Phúc Long

Ra đời năm 1968 tại cao nguyên Bảo Lộc vốn nổi tiếng về ngành trà, Phúc Long cam kết mang đến cho người tiêu dùng những sản phẩm trà và cà phê chất lượng cao, lưu giữ hương vị truyền thống Việt Nam kết hợp với phong cách thưởng thức hiện đại. Có định hướng phát triển tăng độ phủ của sản phẩm đến tất cả các hệ thống: siêu thị, cửa hàng tiện lợi,…  Phúc Long đã áp dụng mô hình marketing mix 7P vô cùng thành công.

chiến lược marketing 7p

Phúc Long là một thương hiệu dịch vụ áp dụng 7P vô cùng thành công

5.1.1 Sản phẩm (Product)

  • Sản xuất, kinh doanh các sản phẩm trà và cà phê thành phẩm (đóng gói)
  • 3 nhóm sản phẩm chính tại Phúc Long: Thức uống, Dining offers và Bakery.
  • Chủng loại thức uống: Cold brew tea, Special tea, Hot unique loose tea, Vietnamese traditional choice,…
  • Dining offers: Bánh mì, Hạt điều rang, Đu đủ sấy, Xoài sấy,..
  • Bakery: Choco coco brownie, Panna cotta strawberry, Apple danish, Passion cheese pax,…

Sử dụng chiến lược sản phẩm khác biệt hóa sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh, Phúc Long đang xây dựng cho mình danh mục chủng loại sản phẩm phát triển mạnh mẽ. 

5.1.2 Giá (Price)

Chiến lược về giá được Phúc Long điều chỉnh phù hợp cho từng sản phẩm trong từng thời điểm (ngày thường, ngày lễ Tết,…) 

5.1.3 Phân phối (Place)

  • Chủ yếu phục vụ trực tiếp tại các chi nhánh cửa hàng
  • Xây dựng thêm kênh bán hàng thương mại điện tử. 
  • Phân phối rộng khắp trên các thành phố lớn ở Việt Nam.

5.1.4 Promotion (Chiến lược tiếp thị)

  • Đẩy mạnh chiến lược Marketing qua Social Media trên Facebook, Instagram để tăng khả năng tiếp cận thương hiệu của khách hàng
  • Sử dụng KOLs/KOCs hay Influencers để lan tỏa thông tin thương hiệu thông qua các bài viết/ hình ảnh/ video review sản phẩm 
  • Một số sản phẩm đặc biệt sẽ được giảm giá, tặng kèm quà khi mua combo

5.1.5 People (Chiến lược con người)

  • Có quy trình đào tạo nhân viên một cách rõ ràng. Nhân viên luôn phải có thái độ tốt, vui tươi nhiệt tình với khách hàng để giúp họ cảm thấy thoải mái, hài lòng khi đến với Phúc Long. Nhân viên phải tập trung làm việc, cải thiện thời gian chờ của khách hàng một cách ngắn nhất.
  • Phúc Long phát triển đội ngũ quản lý và nhân viên năng động, sáng tạo, đoàn kết cùng nhau xây dựng, nuôi dưỡng niềm đam mê với trà và cà phê 
  • Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp đến bộ phận CSKH của Phúc Long thông qua hotline hoặc gửi mail trực tiếp để được tư vấn hay phản ánh về chất lượng dịch vụ tại cửa hàng. Từ đó giải quyết vấn đề của khách hàng nhanh chóng, tăng mức độ uy tín và chuyên nghiệp, tạo vị thế trong lòng khách hàng.

5.1.6 Physical Evidence (Quy trình)

  • Phúc Long hiện tại có 2 nhà máy sản xuất được đặt tại Bến Cát, Bình Dương và Bảo Lộc, Lâm Đồng.
  • Phúc Long có hơn 60 cửa hàng trải dài trên các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Bình Dương, Biên Hòa, Cần Thơ, Đà Nẵng, Nha Trang,…

5.1.7 Physical Evidence (Trải nghiệm)

Phúc Long có quy trình làm việc minh bạch từ nhập nguyên liệu cho đến chế biến thành phẩm. Quy trình bán hàng cũng được thiết lập rõ ràng nhằm phục vụ khách hàng một cách tốt nhất.

Có thể thấy, Phúc Long đã áp dụng thực tế mô hình 7P Marketing rất hiệu quả, được thể hiện qua sự đánh giá tích cực của rất nhiều khách hàng khác nhau.

5.2 Chiến lược 7P marketing của TPos

Được thành lập vào năm 2011, TPos là doanh nghiệp chuyên cung cấp phần mềm quản lý bán hàng cho hàng chục nghìn khách hàng cả nội địa lẫn nước ngoài. Với việc tích hợp nhiều tính năng vượt trội, phần mềm quản lý bán hàng TPos giúp người dùng quản lý mọi hoạt động kinh doanh tại cửa hàng và bán hàng online hiệu quả, giúp tăng trưởng doanh số nhanh chóng và liên tục. 

chiến lược 7p trong marketing

TPos cũng là một ví dụ điển hình khi áp dụng mô hình 7P Marketing.

5.2.1 Sản phẩm (Product)

TPos mang đến cho người dùng nhiều sản phẩm mang tính năng ưu việt cùng sự tích hợp với các thiết bị ngoại vi giúp quản lý đơn hàng dễ dàng, gia tăng doanh số bán hàng nhanh chóng và liên tục như Phần mềm quản lý bán hàng TPos POS, Phần mềm quản lý bán hàng đa kênh,… và các sản phẩm ngoại vi đi kèm như máy in bill, máy quét mã,…

5.2.2 Giá (Price)

So với hầu hết các sản phẩm phần mềm có mặt trên thị trường hiện tại, TPos là phần mềm quản lý bán hàng chuyên nghiệp có mức giá tốt nhất. Khách hàng có thể đăng ký gói dịch vụ phù hợp như trả phí hàng tháng hoặc đăng ký gói trả theo quý, theo năm. 

5.2.3 Phân phối (Place)

TPos phân phối dịch vụ khắp mọi nơi trên toàn quốc và thế giới thông qua qua các kênh thương mại điện tử, affiliate, cộng tác viên,…

5.2.4 Promotion (Chiến lược tiếp thị)

Triển khai chiến lược tiếp thị qua các công cụ SEO website; quảng cáo trực tuyến trên mạng xã hội, Google, Youtube,…

5.2.5 People (Chiến lược con người)

TPos xây dựng cơ cấu nhân sự bao gồm các phòng ban: phòng lập trình, phòng phát triển và sáng tạo, phòng marketing, phòng nhân sự, phòng kỹ thuật, phòng chăm sóc khách hàng… Nhân viên kỹ thuật được đào tạo kỹ năng bán hàng để tiếp xúc trực tiếp với khách hàng.

5.2.6 Process (Chiến lược quy trình)

Quy trình cung cấp sản phẩm dịch vụ nhanh chóng và tiện lợi với đa dạng hình thức thanh toán, nhân viên đến tận nơi hướng dẫn dùng thử phần mềm.

5.2.7 Physical Evidence (Trải nghiệm)

  • Hệ thống máy chủ hiện đại đáp ứng xu hướng cũng như đảm bảo phần mềm được mượt mà trong quá trình sử dụng.
  • Hoàn tiền 100% nếu chưa hài lòng sau 30 ngày sử dụng. 

5.3 Chiến lược 7P marketing của McDonald’s

McDonald’s là một thương hiệu thức ăn nhanh được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1940. Hiện tại, thương hiệu này đang có mặt tại hơn 118 quốc gia với chuỗi 35,000 nhà hàng tại khắp các châu lục, mỗi ngày, McDonald’s toàn cầu phục vụ hơn 70 triệu người tiêu dùng, không chỉ đảm bảo mang đến cho họ những bữa ăn ngon, an toàn vệ sinh, mà còn làm họ hài lòng với dịch vụ của McDonald’s. Chiến lược Marketing 7P của McDonald’s được xem là một trong những chiến lược thành công nhất trên Thế giới.

chiến lược marketing mix 7p

Chiến lược Marketing 7P của McDonald’s được xem là một trong những chiến lược thành công nhất trên Thế giới.

5.3.1 Sản phẩm (Product)

McDonald’s là một trong những cửa hàng kinh doanh sản phẩm thức ăn nhanh hàng đầu thế giới với danh mục sản phẩm bao gồm bữa sáng, burgers, sandwiches,  khoai tây chiên, gà rán, đồ ăn nhẹ và các món ăn kèm, món tráng miệng và đồ uống. 

5.3.2 Giá (Price)

McDonald’s định giá theo phương pháp dựa trên nhu cầu và không quy định giá cho những cơ sở nhượng quyền. Giá trung bình cho một bữa ăn trong nhà hàng McDonald’s là 65.000 đồng.

5.3.3 Phân phối (Place)

McDonald’s có các chiến lược phân phối khác nhau ở các quốc gia khác nhau. McDonald’s cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà hoặc “drive – thru” ở một số quốc gia. Tuy nhiên, các hình thức này lại không khả thi ở một số quốc gia khác.

5.3.4 Promotion (Chiến lược tiếp thị)

Quảng cáo là một trong số các “chiến thuật quảng bá” đáng chú ý nhất của McDonald. Nhà hàng sử dụng đa dạng phương tiện tiếp cận, truyền thống như tivi, báo, tạp chí hay hiện đại hơn như Internet và các phương tiện truyền thông khác để giao tiếp với khách hàng của mình. Thương hiệu cũng thường xuyên đẩy mạnh chiến lược xúc tiến bán thông qua các chương trình khuyến mãi, tặng quà,…

5.3.5 Process (Quy trình)

Quy trình chuẩn bị thức ăn tại McDonald’s là hoàn toàn minh bạch, toàn bộ quá trình đều được khách hàng nhìn thấy, tăng mức độ tin tưởng về chất lượng sản phẩm và dịch vụ của thương hiệu. 

5.3.6 People (Chiến lược con người)

McDonalds là một trong những nhà tuyển dụng lớn nhất ở Mỹ và Anh. Mỗi năm tại Anh, McDonald’s đầu tư 43 triệu bảng Anh vào đào tạo và phát triển nhân viên. 

5.3.7 Physical Evidence (Trải nghiệm)

Trải nghiệm vật chất không chỉ ảnh hưởng đến ấn tượng của khách hàng về McDonald’s mà còn ảnh hưởng đến cách thức vận hành của nhà hàng. Nội thất được duy trì sạch sẽ và hợp vệ sinh tại tất cả các cửa hàng.

Có thể thấy, chiến lược 7P là công cụ hữu ích trong việc lập kế hoạch chiến lược một cách toàn diện hơn. iBrand hy vọng qua bài viết này đã giúp doanh nghiệp có thêm nhiều kiến thức về chiến lược marketing mix 7P và có thể áp dụng chúng thành công.

Thông tin liên hệ:

Đơn vị tư vấn chiến lược tổng thể thương hiệu và truyền thông iBrand

Địa chỉ:

  • Văn phòng Hà Nội: Tầng 19, Tòa nhà 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Q. Cầu Giấy, Hà Nội.
  • Văn phòng TP.HCM:  1B Nguyễn Đình Chiểu, P. Đa Kao, Quận 1, TP.HCM.

Điện Thoại: 0904.939.979

Email: info@ibrand.com.vn

Website: ibrand.com.vn

Chia sẻ:
Marketing Strategy & Research Expert : Công Phạm

Marketing Strategy & Research Expert

Công Phạm

Co - Founder & CEO của iMedia.vn - Hệ sinh thái truyền thông thương hiệu và chuyển đổi số. Chuyên gia tư vấn chiến lược thương hiệu và truyền thông với 15 năm kinh nghiệm điều hành và phát triển doanh nghiệp.